14:18 25/04/2018
BẢO HIỂM DU LỊCH QUỐC TẾ
Đối tượng áp dụng:
Phạm vi bảo hiểm:
Số tiền bảo hiểm/người/chuyến |
Hạng A2 10.000 |
Hạng A1 20.000 |
Hạng A 30.000 |
Hạng B 50.000 |
Hạng C 70.000 |
A. HỖ TRỢ Y TẾ Ở NƯỚC NGOÀI |
|
|
|
|
|
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) |
10.000 5.000 |
20.000 10.000 |
30.000 15.000 |
50.000 25.000 |
70.000 35.000 |
|
10.000 |
20.000 |
Toàn bộ |
Toàn bộ |
Toàn bộ |
|
10.000 |
20.000 |
30.000 |
50.000 |
70.000 |
|
2.500 |
3.000 |
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
10.000 |
20.000 |
Toàn bộ |
Toàn bộ |
Toàn bộ |
|
1.000 |
2.000 |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
|
1.000 |
2.000 |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
|
2.500 |
3.000 |
3.500 |
5.000 |
6.000 |
B. HỖ TRỢ TAI NẠN CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
9. Tử vongdo tai nạn |
10.000 2.500 |
20.000 5.000 |
30.000 7.500 |
50.000 12.500 |
70.000 17.500 |
Thương tật do tai nạn (trả theo tỷ lệ thương tật quy định trong Bảng tỷ lệ bồi thường) |
10.000 2.500 |
20.000 5.000 |
30.000 7.500 |
50.000 12.500 |
70.000 17.500 |
C. HỖ TRỢ ĐI LẠI |
|
|
|
|
|
|
2.500 |
3.000 |
3.500 |
5.000 |
6.000 |
|
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
500 |
1,000 |
|
1.000 |
2.000 |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
|
500 |
750 |
1.000 |
2.000 |
3.000 |
|
50 |
100 |
125 |
250 |
500 |
|
500 |
1.000 |
1.500 |
3.000 |
5.000 |
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ
BIỂU PHÍ DU LỊCH QUỐC TẾ |
||||||
ĐVT: USD/EUR |
||||||
ĐÔNG NAM Á |
Brunei, Cambodia, Indonesia, Laos, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand |
|||||
Độ dài chuyến đi |
100,000 |
75,000 |
50,000 |
|||
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá nhân |
Gia Đình |
|
1-3 |
13.57 |
24.05 |
10.38 |
18.81 |
9.33 |
16.71 |
4-6 |
16.95 |
31.90 |
13.00 |
24.00 |
11.43 |
20.90 |
7-10 |
22.71 |
43.38 |
15.19 |
28.38 |
13.57 |
25.10 |
11-14 |
29.62 |
57.19 |
19.62 |
38.29 |
16.71 |
31.38 |
15-19 |
35.33 |
67.57 |
25.10 |
48.19 |
20.90 |
39.81 |
19-22 |
39.95 |
76.76 |
29.52 |
57.00 |
25.10 |
48.19 |
23-27 |
43.38 |
84.81 |
33.90 |
64.71 |
28.24 |
54.52 |
28-31 |
48.00 |
92.86 |
38.29 |
73.52 |
31.38 |
60.81 |
Mỗi tuần tiếp theo |
10.00 |
18.00 |
8.00 |
15.00 |
6.19 |
10.38 |
CHÂU Á |
ASEAN, Australia, China, Hong Kong, India, Japan, Korea, Macau, New Zealand, Taiwan |
|||||
Độ dài chuyến đi |
100,000 |
75,000 |
50,000 |
|||
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá nhân |
Gia Đình |
|
1-3 |
16.71 |
31.38 |
12.52 |
24.05 |
10.38 |
18.81 |
4-6 |
21.57 |
41.10 |
16.29 |
30.62 |
12.52 |
23.00 |
7-10 |
28.43 |
56.05 |
19.62 |
36.10 |
15.67 |
29.29 |
11-14 |
39.67 |
75.29 |
27.10 |
51.29 |
22.90 |
41.81 |
15-19 |
44.57 |
87.10 |
32.81 |
62.52 |
26.14 |
50.29 |
19-22 |
50.29 |
99.76 |
37.19 |
73.52 |
28.24 |
54.52 |
23-27 |
56.05 |
110.10 |
42.71 |
83.38 |
30.33 |
58.71 |
28-31 |
60.67 |
120.43 |
48.19 |
95.52 |
33.52 |
65.00 |
Mỗi tuần tiếp theo (tối đa 180 ngày/năm) |
10.00 |
20.00 |
7.00 |
15.00 |
4.19 |
8.38 |
TOÀN CẦU |
ASEAN, ASIA và các nước còn lại ngoại trừ các nước Afghanistan, Cuba, CHDC Congo, Iran, Iraq, Liberia, Sudan or Syria |
|||||
Độ dài chuyến đi |
100,000 |
75,000 |
50,000 |
|||
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá nhân |
Gia Đình |
|
1-3 |
18.81 |
35.62 |
13.57 |
26.14 |
11.43 |
20.90 |
4-6 |
25.00 |
48.00 |
18.10 |
34.19 |
14.62 |
27.19 |
7-10 |
33.05 |
64.10 |
21.57 |
41.10 |
17.76 |
33.52 |
11-14 |
43.38 |
83.67 |
28.43 |
54.90 |
23.00 |
44.00 |
15-19 |
51.43 |
100.90 |
36.52 |
69.86 |
28.24 |
54.52 |
19-22 |
58.33 |
114.71 |
42.24 |
82.52 |
30.33 |
58.71 |
23-27 |
64.10 |
127.33 |
48.00 |
94.00 |
32.43 |
62.90 |
28-31 |
69.86 |
138.86 |
54.90 |
106.67 |
35.62 |
69.19 |
Mỗi tuần tiếp theo (tối đa 180 ngày/năm) |
11.00 |
23.00 |
8.00 |
16.00 |
5.24 |
9.43 |
Đặt bảo hiểm du lịch xin gọi : (028)39 755 818
Thủ tục/hồ sơ mua bảo hiểm:
STT |
TÊN ĐƯỢC BẢO HIỂM |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
CMND/PASSPORT |
1 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
Nam |
19/04/1977 |
265 152 175 |
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|